Intel Xeon W-1250P
Intel Xeon W-1250P hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.80 GHz base 4.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake W được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2020
Tần số | 4.10 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 4.80 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | 4.60 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon W-1250P
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P630 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.20 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake W |
L2-Cache | 12.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2020 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 125 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | 95 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Core i7-8086K
462 (2%)
Intel Core i7-8700K
462 (2%)
Intel Core i7-9700K
462 (2%)
Intel Xeon W-1250P
462 (2%)
Intel Xeon W-1290TE
462 (2%)
Intel Xeon W-1270TE
462 (2%)
Intel Xeon W-1270E
462 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i7-10700
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i7-11700K
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i9-10900K
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i9-10900
Intel Core i7-1165G7 vs
Intel Xeon W-1250P
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i7-4750HQ
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Core i7-4712MQ
Intel Xeon W-1250P vs
Intel Xeon W-2223
Intel Xeon W-1250P vs
Qualcomm Snapdragon 632
Intel Pentium B970 vs
Intel Xeon W-1250P
Intel Xeon W-1250P vs
Qualcomm Snapdragon 425
Intel Core i3-4010U vs
Intel Xeon W-1250P
Intel Atom x6211E vs
Intel Xeon W-1250P
Intel Xeon W-1250P vs
AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-4930K vs
Intel Xeon W-1250P