Intel Xeon Gold 6252N | Intel Pentium g860 | |
150 W | Max TDP | 65 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N hoạt động với 24 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 150 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 35.75 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Pentium g860 hoạt động với 2 lõi và 48 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066, DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011
Intel Xeon Gold 6252N
Intel Pentium g860
So sánh chi tiết
2.30 GHz | Tần số | 3.00 GHz |
24 | Lõi | 2 |
3.60 GHz | Turbo (1 lõi) | No turbo |
2.70 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | No turbo |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
14 nm | Công nghệ | 32 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.10 GHz |
Phiên bản DirectX | 10.1 | |
Tối đa màn hình | 2 | |
DDR4-2933 | Bộ nhớ | DDR3-1066 DDR3-1333 |
6 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | -- |
35.75 MB | L3 Cache | 3.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 2.0 |
48 | PCIe lanes | 16 |
14 nm | Công nghệ | 32 nm |
LGA 3647 | Ổ cắm | LGA 1155 |
150 W | TDP | 65 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q3/2011 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.