Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860

AMD Phenom II X4 900e

AMD Phenom II X4 900e hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR2-1066DDR3-1333 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Deneb (K10) được cải tiến với 45 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2009

AMD Phenom II X4 900e

Intel Pentium g860 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066, DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.00 GHz
4 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
45 nm Công nghệ 32 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.10 GHz
Phiên bản DirectX 10.1
Tối đa màn hình 2
DDR2-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1066
DDR3-1333
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 32 nm
AM3 Ổ cắm LGA 1155
65 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa None
Q1/2009 Ngày phát hành Q3/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Phenom II X4 900e 1,285 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
65 W Max TDP 65 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD A4-3420 AMD Phenom II X4 900e
AMD A4-3420 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e Intel Core2 Duo E6700
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Core2 Duo E6700
AMD Phenom II X3 B73 AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X3 B73 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e AMD A4-5100
AMD Phenom II X4 900e vs AMD A4-5100
AMD Phenom II X4 900e Intel Celeron G530
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Celeron G530
AMD Phenom II X4 900e AMD A8-7150B
AMD Phenom II X4 900e vs AMD A8-7150B
Intel Xeon E5-2660 v3 AMD Phenom II X4 900e
Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e Intel Celeron G1620
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Celeron G1620
Intel Core i5-4570 AMD Phenom II X4 900e
Intel Core i5-4570 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e Intel Core i7-3770
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Core i7-3770
AMD Phenom II X2 545 AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X2 545 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD A6-5200 AMD Phenom II X4 900e
AMD A6-5200 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e Intel Core i5-4460
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G2030 AMD Phenom II X4 900e
Intel Pentium G2030 vs AMD Phenom II X4 900e
AMD Phenom II X4 900e AMD Athlon 5350
AMD Phenom II X4 900e vs AMD Athlon 5350
Intel Core i5-2410M Intel Pentium g860
Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium g860 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2500k Intel Pentium g860
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i3-3210
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4210M Intel Pentium g860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium g860 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-3570 Intel Pentium g860
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium g860
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 Intel Core i3-2120
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 Intel Core i5-4570
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium g860
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i9-10980HK
Intel Pentium g860 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 vs Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-3550S Intel Pentium g860
Intel Core i5-3550S vs Intel Pentium g860

Comments

back to top