Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U

Intel Pentium g860

Intel Pentium g860 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066, DDR3-1333 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Sandy Bridge được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2011

Intel Pentium g860

Intel Core i5-10210U hoạt động với 4 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1526 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2019


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.60 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
32 nm Công nghệ 14 nm
1.10 GHz GPU (Turbo) 1.10 GHz
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066
DDR3-1333
Bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Ổ cắm BGA 1526
65 W TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2011 Ngày phát hành Q3/2019

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-10210U 1,055 (48%)
48% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-10210U 1,073 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
65 W Max TDP 15 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-2410M Intel Pentium g860
Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Pentium g860 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-2500k Intel Pentium g860
Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i3-3210
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-3210
Intel Core i5-4210M Intel Pentium g860
Intel Core i5-4210M vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Pentium g860 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-3570 Intel Pentium g860
Intel Core i5-3570 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-10210U
Intel Pentium g860 Intel Core i5-8250U
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-8250U
AMD Ryzen 9 3900X Intel Pentium g860
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon Gold 6142F
Intel Pentium g860 Intel Core i3-2120
Intel Pentium g860 vs Intel Core i3-2120
AMD Ryzen 7 3750H Intel Pentium g860
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N Intel Pentium g860
Intel Xeon Gold 6252N vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F Intel Pentium g860
Intel Core i5-9400F vs Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e Intel Pentium g860
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 vs AMD A8-3500M
Intel Pentium g860 Intel Core i5-4570
Intel Pentium g860 vs Intel Core i5-4570
AMD Athlon II X2 340 Intel Pentium g860
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Core i9-10980HK
Intel Pentium g860 vs Intel Core i9-10980HK
Intel Core i7-6500U Intel Pentium g860
Intel Core i7-6500U vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 Intel Pentium g860
Intel Core i5-10600 vs Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y Intel Pentium g860
Intel Core i3-3229Y vs Intel Pentium g860
Intel Pentium g860 Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Pentium g860 vs Intel Xeon E5-2650L v3
Intel Core i5-3550S Intel Pentium g860
Intel Core i5-3550S vs Intel Pentium g860
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10210U
Apple M1 Intel Core i5-10210U
Apple M1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-10210U

Comments

back to top