Intel Xeon E7-4860 v2 | Intel Core i5-11600T | |
130 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i5-11600T
Intel Xeon E7-4860 v2 hoạt động với 12 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 130 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 2011 Phiên bản này bao gồm 30.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge EX được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2014
Intel Core i5-11600T hoạt động với 6 lõi và 24 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Xeon E7-4860 v2
Intel Core i5-11600T
So sánh chi tiết
2.60 GHz | Tần số | 1.70 GHz |
12 | Lõi | 6 |
3.20 GHz | Turbo (1 lõi) | 4.10 GHz |
3.20 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 3.50 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | Intel UHD Graphics 750 |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Phiên bản DirectX | 12 | |
Tối đa màn hình | 3 | |
DDR3-1600 | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 3.00 MB |
30.00 MB | L3 Cache | 12.00 MB |
Phiên bản PCIe | 4.0 | |
PCIe lanes | 20 | |
22 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 2011 | Ổ cắm | LGA 1200 |
130 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2014 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.