Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-11600T

Intel Core i5-8400

Intel Core i5-8400 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.00 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2017

Intel Core i5-8400

Intel Core i5-11600T hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.80 GHz Tần số 1.70 GHz
6 Lõi 6
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 750
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 3.00 MB
9.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm LGA 1200
65 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400 418 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 2,292 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400 170 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400 1,060 (50%)
50% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 4,611 (12%)
12% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8400 400.94 (20%)
20% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400 4,027 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 18,927 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400 1.95 (71%)
71% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400 10.00 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400 52.70 (85%)
85% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8400 11,748 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8400 Intel Core i5-11600T
65 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-8700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8400
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-6700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-6700
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-10400
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9400
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8500
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8400
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8400 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i3-9100F Intel Core i5-8400
Intel Core i3-9100F vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-10600T Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10600T vs Intel Core i5-11600T
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11600T
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11600T
Apple M1 Intel Core i5-11600T
Apple M1 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i7-1160G7
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 5 4600U
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 5 4600U
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-11600T
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i9-10900E Intel Core i5-11600T
Intel Core i9-10900E vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i3-10100
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i3-1000G1

Comments

back to top