Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-11600T

Intel Core i5-9600T

Intel Core i5-9600T hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i5-9600T

Intel Core i5-11600T hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 3.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 1.70 GHz
6 Lõi 6
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel UHD Graphics 750
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.30 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache 3.00 MB
9.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm LGA 1200
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9600T 4,358 (63%)
63% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9600T 17,124 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9600T 11,708 (13%)
13% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-9600T Intel Core i5-11600T
35 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-9600K Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9300T
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-9700T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8600T
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9600KF
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9600KF
AMD E-350D Intel Core i5-9600T
AMD E-350D vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-4200Y
Intel Core i5-9600T Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i9-9900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9500T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-5350H
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-5350H
Intel Xeon Gold 6150 Intel Core i5-9600T
Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T vs AMD Ryzen 7 2700U
Intel Core i5-9600T Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T vs Intel Celeron G4900T
Intel Core i5-9600T Intel Core i3-9100
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i3-9100
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9600T Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 Intel Core i5-9600T
Intel Celeron G4920 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ Intel Core i5-9600T
Intel Core i7-6970HQ vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-9600T
Intel Core i5-9600T AMD Phenom II X4 980
Intel Core i5-9600T vs AMD Phenom II X4 980
Intel Core i5-10600T Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10600T vs Intel Core i5-11600T
AMD Ryzen 5 5600G Intel Core i5-11600T
AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Core i5-11600T
Apple M1 Intel Core i5-11600T
Apple M1 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i7-1160G7
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i7-1160G7
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 5 4600U
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 5 4600U
Intel Core i5-11600T AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i5-11600T vs AMD Ryzen 7 4800U
Intel Core i7-10700K Intel Core i5-11600T
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i9-10900E Intel Core i5-11600T
Intel Core i9-10900E vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i3-10100
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9600T Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-9600T vs Intel Core i5-11600T
Intel Core i5-11600T Intel Core i3-1000G1
Intel Core i5-11600T vs Intel Core i3-1000G1

Comments

back to top