Intel Xeon E-2386G | Qualcomm Snapdragon 415 | |
95 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Xeon E-2386G vs Qualcomm Snapdragon 415
Intel Xeon E-2386G hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Qualcomm Snapdragon 415 hoạt động với 853 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở -- base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-667 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2015
Intel Xeon E-2386G
Qualcomm Snapdragon 415
So sánh chi tiết
3.50 GHz | Tần số | 1.40 GHz |
6 | Lõi | 853 |
5.10 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics P750 | GPU | Qualcomm Adreno 405 |
1.30 GHz | GPU (Turbo) | 0.55 GHz |
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
1.30 GHz | GPU (Turbo) | 0.55 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 11 |
3 | Tối đa màn hình | 0 |
DDR4-3200 | Bộ nhớ | LPDDR3-667 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 1 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
3.00 MB | L2 Cache | -- |
12.00 MB | L3 Cache | -- |
4.0 | Phiên bản PCIe | |
20 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 28 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | N/A |
95 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q3/2021 | Ngày phát hành | Q1/2015 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.