Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2386G hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 5.10 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Rocket Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2021
Tần số | 3.50 GHz |
Lõi CPU | 6 |
Chủ đề CPU | 12 |
Turbo (1 lõi) | 5.10 GHz |
Turbo ( 6 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon E-2386G
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 20 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics P750 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.30 GHz |
Thế hệ | 12 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 256 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Rocket Lake S |
L2-Cache | 3.00 MB |
L3-Cache | 12.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 95 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Apple A13 Bionic
692 (3%)
Intel Xeon W-11865MRE
692 (3%)
Intel Xeon W-10885M
668 (3%)
Intel Xeon E-2386G
667 (3%)
Intel Xeon E-2388G
667 (3%)
Intel Xeon E-2378G
667 (3%)
Intel Xeon E-2374G
667 (3%)
So sánh phổ biến
Intel Xeon E-2386G vs
Intel Xeon E-2388G
AMD Epyc 72F3 vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2386G vs
AMD Epyc 7313P
Intel Xeon E-2288G vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2286G vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Core i7-11700K vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2386G vs
AMD Ryzen 9 5900HX
Intel Xeon E-2386G vs
Intel Xeon E-2276G
AMD Epyc 7251 vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2386G vs
Qualcomm Snapdragon 415
Intel Xeon E-2386G vs
Intel Xeon Silver 4210R
Intel Core i7-4650U vs
Intel Xeon E-2386G
Intel Xeon E-2386G vs
Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-2130 vs
Intel Xeon E-2386G
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Xeon E-2386G