Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold G7400TE vs Qualcomm Snapdragon 720G

Intel Pentium Gold G7400TE

Intel Pentium Gold G7400TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Pentium Gold G7400TE

Qualcomm Snapdragon 720G hoạt động với 8 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.30 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kryo 465 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 8
-- Turbo (1 lõi) 2.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 710 GPU Qualcomm Adreno 618
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
10 nm Công nghệ 8 nm
1.35 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ LPDDR4X-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
2.50 MB L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache --
5.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 8 nm
LGA 1700 Ổ cắm N/A
35 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2020

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
Qualcomm Snapdragon 720G 268,801 (37%)
37% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold G7400TE Qualcomm Snapdragon 720G
35 W Max TDP
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G7400TE vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium J6426
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium J6426
Intel Pentium Gold G7400TE Qualcomm Snapdragon 720G
Intel Pentium Gold G7400TE vs Qualcomm Snapdragon 720G
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium T4200
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium T4200
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Xeon Gold 6238L
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Xeon Gold 6238L
Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Pentium Gold G7400TE
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G7400TE
AMD Ryzen 5 5500U Intel Pentium Gold G7400TE
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium D1519 Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium D1519 vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400
MediaTek MT8377 Intel Pentium Gold G7400TE
MediaTek MT8377 vs Intel Pentium Gold G7400TE
AMD A6-7000 Intel Pentium Gold G7400TE
AMD A6-7000 vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400E
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400E
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 835
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 662
Qualcomm Snapdragon 690 5G Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 690 5G vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 778G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 778G
Samsung Exynos 9611 Qualcomm Snapdragon 720G
Samsung Exynos 9611 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 665 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 665 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 730 Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 730 vs Qualcomm Snapdragon 720G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 660 non LTE
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 660 non LTE

Comments

back to top