Intel Pentium Gold G7400TE | Intel Xeon Gold 6238L | |
35 W | Max TDP | 140 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Xeon Gold 6238L
Intel Pentium Gold G7400TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Xeon Gold 6238L hoạt động với 22 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 30.25 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Xeon Gold 6238L
So sánh chi tiết
3.00 GHz | Tần số | 2.10 GHz |
2 | Lõi | 22 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.70 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.60 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 710 | GPU | no iGPU |
1.35 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
1.35 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | |
DDR4-3200DDR5-4800 | Bộ nhớ | DDR4-2933 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 6 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
2.50 MB | L2 Cache | -- |
6.00 MB | L3 Cache | 30.25 MB |
5.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
20 | PCIe lanes | 48 |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
LGA 1700 | Ổ cắm | LGA 3647 |
35 W | TDP | 140 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q2/2019 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.