Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Intel Pentium Gold G7400TE

Apple M1 Ultra (48-GPU)

Apple M1 Ultra (48-GPU) hoạt động với 20 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base 2.06 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 60 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 LPDDR5-6400 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, M1 được cải tiến với 5 nm và hỗ trợ Apple Virtualization Framework . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Apple M1 Ultra (48-GPU)

Intel Pentium Gold G7400TE hoạt động với 2 lõi và 20 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1700 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800 và các tính năng của 5.0 PCIe Gen 20 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake S được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

3.20 GHz Tần số 3.00 GHz
20 Lõi 2
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 Ultra (48 Core) GPU Intel UHD Graphics 710
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
5 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.35 GHz
Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR5-6400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
52.00 MB L2 Cache 2.50 MB
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 5.0
PCIe lanes 20
5 nm Công nghệ 10 nm
N/A Ổ cắm LGA 1700
60 W TDP 35 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

37% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

48% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

75% Complete
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Pentium Gold G7400TE
60 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M2
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M2
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper 3990X Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Intel Core i9-12900K Apple M1 Ultra (48-GPU)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper 3970X
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Intel Core i9-12900KS Apple M1 Ultra (48-GPU)
Intel Core i9-12900KS vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Max (24-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU)
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400T
Intel Pentium Gold G7400TE AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G7400TE vs AMD Athlon 3000G
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium J6426
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium J6426
Intel Pentium Gold G7400TE Qualcomm Snapdragon 720G
Intel Pentium Gold G7400TE vs Qualcomm Snapdragon 720G
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium T4200
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium T4200
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Xeon Gold 6238L
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Xeon Gold 6238L
Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Pentium Gold G7400TE
Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G6400 Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G6400 vs Intel Pentium Gold G7400TE
AMD Ryzen 5 5500U Intel Pentium Gold G7400TE
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium D1519 Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium D1519 vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400
MediaTek MT8377 Intel Pentium Gold G7400TE
MediaTek MT8377 vs Intel Pentium Gold G7400TE
AMD A6-7000 Intel Pentium Gold G7400TE
AMD A6-7000 vs Intel Pentium Gold G7400TE
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Gold G7400TE Intel Pentium Gold G7400E
Intel Pentium Gold G7400TE vs Intel Pentium Gold G7400E

Comments

back to top