Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3615QE vs AMD Sempron 3850

Intel Core i7-3615QE

Intel Core i7-3615QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3615QE

AMD Sempron 3850 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 25 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM1 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kabini (Jaguar) được cải tiến với 28 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2014


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 1.30 GHz
4 Lõi 4
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon HD 8280
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 28 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1023 Ổ cắm AM1
45 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q2/2014

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD Sempron 3850 116 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Sempron 3850 783 (11%)
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Sempron 3850 2,448 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Sempron 3850 1,822 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3615QE AMD Sempron 3850
45 W Max TDP 25 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Celeron J4115 Intel Core i7-3615QE
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i7-3612QE
Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF vs Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE AMD C-60
Intel Core i7-3615QE vs AMD C-60
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i3-3240T
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE vs AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Atom x6212RE
Intel Celeron J1800 AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1800 vs AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 AMD Sempron 3850
AMD Athlon 5350 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1900 AMD Sempron 3850
Intel Celeron J1900 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD Sempron 2650
AMD Sempron 3850 vs AMD Sempron 2650
AMD A4-4000 AMD Sempron 3850
AMD A4-4000 vs AMD Sempron 3850
AMD E2-1800 AMD Sempron 3850
AMD E2-1800 vs AMD Sempron 3850
Intel Celeron G1840 AMD Sempron 3850
Intel Celeron G1840 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD Athlon II X4 740
AMD Sempron 3850 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Atom D2550 AMD Sempron 3850
Intel Atom D2550 vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 AMD E1-2500
AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
AMD E-350 AMD Sempron 3850
AMD E-350 vs AMD Sempron 3850
Intel Pentium J2900 AMD Sempron 3850
Intel Pentium J2900 vs AMD Sempron 3850
AMD E-350D AMD Sempron 3850
AMD E-350D vs AMD Sempron 3850
AMD Sempron 3850 Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 vs Intel Core i5-5675C
AMD Sempron 3850 Intel Pentium G3220
AMD Sempron 3850 vs Intel Pentium G3220

Comments

back to top