Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6300 vs Intel Core i7-3615QE

AMD FX-6300

AMD FX-6300 hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 4.10 GHz base 4.10 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM3+ Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 71 °C độ C. Đặc biệt, Vishera (Bulldozer) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2012

AMD FX-6300

Intel Core i7-3615QE hoạt động với 4 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

3.50 GHz Tần số 2.30 GHz
6 Lõi 4
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
32 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
AM3+ Ổ cắm BGA 1023
95 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 199 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 855 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 98 (28%)
28% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 457 (4%)
4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 533 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 1,917 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-6300 1,415 (69%)
69% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 2,078 (30%)
30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 8,143 (9%)
9% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-6300 1.12 (30%)
30% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-6300 4.93 (9%)
9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-6300 4,183 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD FX-6300 Intel Core i7-3615QE
95 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD FX-6300 AMD FX-8300
AMD FX-6300 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-4460 AMD FX-6300
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1090T
AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X6 1090T
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6300
Intel Core i3-4150 AMD FX-6300
Intel Core i3-4150 vs AMD FX-6300
AMD A8-7600 AMD FX-6300
AMD A8-7600 vs AMD FX-6300
AMD Ryzen 3 1200 AMD FX-6300
AMD Ryzen 3 1200 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6300
AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6300
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD Ryzen 5 3600 AMD FX-6300
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4590 AMD FX-6300
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-6300
AMD Athlon 3000G AMD FX-6300
AMD Athlon 3000G vs AMD FX-6300
AMD FX-6300 AMD A10-7800
AMD FX-6300 vs AMD A10-7800
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-6300
AMD FX-6300 AMD FX-8120
AMD FX-6300 vs AMD FX-8120
Intel Celeron J4115 Intel Core i7-3615QE
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i7-3612QE
Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF vs Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE AMD C-60
Intel Core i7-3615QE vs AMD C-60
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i3-3240T
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE vs AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Atom x6212RE

Comments

back to top