Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012
Tần số | 2.30 GHz |
Lõi CPU | 4 |
Chủ đề CPU | 8 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 4 lõi): | No turbo |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i7-3615QE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4000 |
Tần số GPU | 0.65 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 7 |
Phiên bản DirectX | 11.0 |
Đơn vị thi công | 16 |
Shader | 128 |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q1/2011 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ivy Bridge H |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 6.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2012 |
Ổ cắm | BGA 1023 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 105 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 980
261 (3%)
Intel Core i7-2600K
260 (2%)
Intel Core i7-2700K
260 (2%)
Intel Core i7-3615QE
257 (2%)
Intel Core i7-3612QE
257 (2%)
Intel Core i7-3610QE
257 (2%)
Intel Core i7-3555LE
257 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Celeron J4115 vs
Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE vs
Intel Core i7-3612QE
Intel Pentium B970 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P vs
Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE vs
AMD C-60
Intel Core i7-10700K vs
Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE vs
Intel Core i3-3240T
AMD Ryzen 7 3700X vs
Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs
Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 vs
Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE vs
Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE vs
AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE vs
Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE vs
Intel Atom x6212RE