Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 980

Samsung Exynos 980 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019

Samsung Exynos 980
Tần số 2.20 GHz
Lõi CPU 8
Chủ đề CPU 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz
Turbo ( 8 lõi): 1.80 GHz
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Các kênh bộ nhớ 4
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Tên GPU ARM Mali-G76 MP5
Tần số GPU 0.72 GHz
GPU (Turbo) 0.72 GHz
Thế hệ Bifrost 3
Phiên bản DirectX 12
Đơn vị thi công 5
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q3/2018

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A77 / Cortex-A55
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q4/2019
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1)
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-4400M 264 (1%)
1% Complete
AMD A8-7100 263 (1%)
1% Complete
AMD A8-7150B 263 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

HiSilicon Kirin 820E 5G 351,372 (49%)
49% Complete
MediaTek Dimensity 800U 334,695 (47%)
47% Complete
Qualcomm Snapdragon 750G 333,617 (47%)
47% Complete
Samsung Exynos 980 330,671 (46%)
46% Complete
MediaTek Dimensity 700 327,812 (46%)
46% Complete
Qualcomm Snapdragon 765G 320,205 (45%)
45% Complete
Samsung Exynos 9810 313,883 (44%)
44% Complete

Buy Samsung Exynos 980

Comments

back to top