Intel Celeron G5950 | Samsung Exynos 980 | |
58 W | Max TDP | |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron G5950 vs Samsung Exynos 980
Intel Celeron G5950 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Samsung Exynos 980 hoạt động với 8 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 2.20 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A77 / Cortex-A55 được cải tiến với 8 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2019
Intel Celeron G5950
Samsung Exynos 980
So sánh chi tiết
4.00 GHz | Tần số | 2.20 GHz |
2 | Lõi | 8 |
-- | Turbo (1 lõi) | 2.20 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 1.80 GHz |
No | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Intel HD Graphics 610 | GPU | ARM Mali-G76 MP5 |
1.05 GHz | GPU (Turbo) | 0.72 GHz |
14 nm | Công nghệ | 8 nm |
1.05 GHz | GPU (Turbo) | 0.72 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 2 |
DDR4-2666 | Bộ nhớ | LPDDR4X-1866 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 2.00 MB |
2.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | |
16 | PCIe lanes | |
14 nm | Công nghệ | 8 nm |
LGA 1200 | Ổ cắm | N/A |
58 W | TDP | |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | None |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q4/2019 |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AnTuTu 8 benchmark
AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.