Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 58 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1200 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Comet Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Tần số | 4.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Celeron G5950
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Bộ nhớ tối đa | 128 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2666 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 610 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.05 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 12 |
Shader | 96 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Comet Lake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 2.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q1/2021 |
Ổ cắm | LGA 1200 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 58 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Intel Celeron G3950
203 (1%)
Intel Pentium G4560
203 (1%)
Intel Pentium G4560T
203 (1%)
Intel Celeron G5950
203 (1%)
Intel Celeron N6210
201 (1%)
Intel Celeron N6211
201 (1%)
Intel Atom x6211E
201 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-11400 vs
Intel Celeron G5950
Apple M1 vs
Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 vs
Intel Pentium Gold G6620
Intel Celeron G5950 vs
Intel Pentium Silver J5040
Intel Core i7-3537U vs
Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 vs
Samsung Exynos 7885
Intel Celeron G5950 vs
Intel Core i3-10320
AMD Athlon PRO 300GE vs
Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 vs
Intel Celeron J4115
Intel Celeron G5950 vs
AMD Epyc 7232P
Intel Celeron G5950 vs
Intel Pentium Gold G6420
Intel Xeon Platinum 8380HL vs
Intel Celeron G5950
Intel Celeron G5950 vs
AMD Phenom II X4 965
Intel Celeron G5950 vs
AMD FX-8100
AMD A10-7870K vs
Intel Celeron G5950