Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i7-3615QE

Intel Pentium Gold 5405U

Intel Pentium Gold 5405U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133LPDDR3-1866 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2019

Intel Pentium Gold 5405U

Intel Core i7-3615QE hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.30 GHz
2 Lõi 4
-- Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 610 GPU Intel HD Graphics 4000
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1066 SO-DIMMDDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1528 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2012

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i7-3615QE
15 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Core i3-1005G1 Intel Pentium Gold 5405U
Intel Core i3-1005G1 vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 5405U AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Gold 5405U vs AMD Ryzen 3 3200U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon Gold 3150U Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 5405U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium Gold 5405U vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-8145U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-8145U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron N4020
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron N4020
AMD A9-9425 Intel Pentium Gold 5405U
AMD A9-9425 vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 5405U AMD A6-9225
Intel Pentium Gold 5405U vs AMD A6-9225
Intel Pentium Gold 6405U Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon 300U Intel Pentium Gold 5405U
AMD Athlon 300U vs Intel Pentium Gold 5405U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-7020U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-7020U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron J4125
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron J4125
Intel Pentium Gold 5405U Intel Celeron 4205U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Celeron 4205U
Intel Celeron J4115 Intel Core i7-3615QE
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 Intel Core i7-3615QE
AMD Epyc 7F52 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i7-3612QE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i7-3612QE
Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-2120 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-10600 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 Intel Core i7-3615QE
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-9750HF vs Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i7-3615QE
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P Intel Core i7-3615QE
Intel Core i5-3350P vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE AMD C-60
Intel Core i7-3615QE vs AMD C-60
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 Intel Core i7-3615QE
AMD A4-3400 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Core i7-3615QE
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Core i3-3240T
Intel Core i7-3615QE vs Intel Core i3-3240T
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] Intel Core i7-3615QE
AMD Ryzen 3 1200 [12nm] vs Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 Intel Core i7-3615QE
AMD FX-6300 vs Intel Core i7-3615QE
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Core i7-3615QE AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE vs AMD Sempron 3850
Intel Core i7-3615QE Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE vs Intel Xeon Gold 6248
Intel Core i7-3615QE Intel Atom x6212RE
Intel Core i7-3615QE vs Intel Atom x6212RE

Comments

back to top