Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-3240

Intel Core i7-3520M

Intel Core i7-3520M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012

Intel Core i7-3520M

Intel Core i3-3240 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012


So sánh chi tiết

2.90 GHz Tần số 3.40 GHz
2 Lõi 2
3.60 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU Intel HD Graphics 2500
1.25 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
1.25 GHz GPU (Turbo) 1.05 GHz
11.0 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Ổ cắm LGA 1155
35 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2012

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240 125 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i3-3240 606 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-3520M 1,432 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-3240 1,343 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3240 2,653 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3240 5,577 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3520M 1.47 (54%)
54% Complete
Intel Core i3-3240 1.49 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-3240 3.42 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3240 10.83 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-3520M 4,564 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3240 4,532 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-3520M Intel Core i3-3240
35 W Max TDP 55 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-5200U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-3380M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-3380M
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-3240
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100U
Intel Celeron N2830 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i7-3520M
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400B Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
Intel Pentium G4500T Intel Core i3-3240
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX

Comments

back to top