Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX

Intel Core i3-3240

Intel Core i3-3240 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở No turbo base No turbo tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 55 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2012

Intel Core i3-3240

AMD A6-3430MX hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.40 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FS1 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Llano (K10) được cải tiến với 32 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2011


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 1.70 GHz
2 Lõi 4
No turbo Turbo (1 lõi) 2.40 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU AMD Radeon HD 6520G
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 32 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
11.0 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Ổ cắm FS1
55 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2012 Ngày phát hành Q4/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 125 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 606 (29%)
29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 1,343 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A6-3430MX 257 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 2,653 (38%)
38% Complete
AMD A6-3430MX 1,333 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 5,577 (6%)
6% Complete
AMD A6-3430MX 4,802 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 1.49 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 3.42 (6%)
6% Complete
AMD A6-3430MX 2.25 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3240 10.83 (17%)
17% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3240 4,532 (5%)
5% Complete
AMD A6-3430MX 2,278 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
55 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3240
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 Intel Core i3-3240
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-6320
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3240 Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 vs Intel Celeron 3955U
Intel Core i3-3240 AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-6300
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-4370 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4370 vs Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M Intel Core i3-3240
Intel Celeron 2970M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X2 550
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X2 550
AMD A6-5400B Intel Core i3-3240
AMD A6-5400B vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-3240 AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i3-3240 AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G3258
Intel Core i3-3240 Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 vs Intel Pentium G2020
Intel Core i3-3240 AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-7000
Intel Core i3-3240 AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-5350M
Intel Core i3-3240 AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 vs AMD A4-3305M
Intel Core i3-3240 AMD A8-7200P
Intel Core i3-3240 vs AMD A8-7200P
Intel Pentium G4500T Intel Core i3-3240
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3240 Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX vs Intel Core i5-6500T
AMD A6-3430MX AMD G-T40N
AMD A6-3430MX vs AMD G-T40N
Intel Core i3-4005U AMD A6-3430MX
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-3430MX
Intel Core i5-4200U AMD A6-3430MX
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX Intel Pentium N3540
AMD A6-3430MX vs Intel Pentium N3540
Intel Core i3-3210 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3210 vs AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 AMD A6-3430MX
Intel Core i3-3240 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX AMD FX-9590
AMD A6-3430MX vs AMD FX-9590
Intel Celeron J1900 AMD A6-3430MX
Intel Celeron J1900 vs AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M AMD A6-3430MX
AMD A6-5357M vs AMD A6-3430MX
AMD A6-3430MX Intel Xeon E3-1235L v5
AMD A6-3430MX vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core2 Duo E6700 AMD A6-3430MX
Intel Core2 Duo E6700 vs AMD A6-3430MX
Intel Celeron N2930 AMD A6-3430MX
Intel Celeron N2930 vs AMD A6-3430MX
AMD Phenom II X4 955 AMD A6-3430MX
AMD Phenom II X4 955 vs AMD A6-3430MX

Comments

back to top