Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M

AMD Ryzen 3 2300U

AMD Ryzen 3 2300U hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 2.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Raven Ridge (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2018

AMD Ryzen 3 2300U

Intel Core i7-3520M hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.00 GHz Tần số 2.90 GHz
4 Lõi 2
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 6 Graphics GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.25 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Ổ cắm BGA 1023
15 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2018 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 333 (37%)
37% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 1,009 (4%)
4% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 140 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 732 (32%)
32% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 2,256 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-3520M 1,432 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 3,819 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 11,478 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2300U 1.56 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-3520M 1.47 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2300U 5.53 (10%)
10% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 2300U 6,256 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-3520M 4,564 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
15 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 3 2300U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3300U AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 3 3300U vs AMD Ryzen 3 2300U
Intel Celeron N4120 AMD Ryzen 3 2300U
Intel Celeron N4120 vs AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-8109U
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-8109U
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i3-8145U
AMD Ryzen 3 2300U AMD Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 3 2300U vs AMD Ryzen 3 1200
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i5-8600
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i5-8600
AMD Phenom II X4 920 AMD Ryzen 3 2300U
AMD Phenom II X4 920 vs AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 3 2300U Intel Celeron N3000
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Celeron N3000
Intel Core i3-8130U AMD Ryzen 3 2300U
Intel Core i3-8130U vs AMD Ryzen 3 2300U
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-3380M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-3380M
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-3240
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100U
Intel Celeron N2830 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i7-3520M

Comments

back to top