Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-3520M

Intel Core i7-9750H

Intel Core i7-9750H hoạt động với 6 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 4.50 GHz base 3.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 12.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666LPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Coffee Lake H Refresh được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019

Intel Core i7-9750H

Intel Core i7-3520M hoạt động với 2 lõi và 12 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1023 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge H được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.60 GHz Tần số 2.90 GHz
6 Lõi 2
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 4000
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 1.25 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666LPDDR3-2133 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1440 Ổ cắm BGA 1023
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1,120 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 6,915 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 2,656 (10%)
10% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 1,185 (11%)
11% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-9750H 1,177 (52%)
52% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-9750H 5,152 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3520M 1,432 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3520M 1.47 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-9750H 11,202 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3520M 4,564 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i7-9750H Intel Core i7-3520M
45 W Max TDP 35 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i7-9750H
Apple M1 Intel Core i7-9750H
Apple M1 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-9300H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-9750HF
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-9750HF
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 9 4900H vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-1165G7 Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-1165G7 vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-9750H Intel Core i9-9880H
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i9-9880H
Intel Core i5-5200U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i7-1060NG7
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-3380M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-3380M
Intel Celeron N4100 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N4100 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U Intel Core i7-3520M
AMD Ryzen 3 2300U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3520M Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i5-4300M
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-3240
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-3240
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i7-3520M
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 Intel Core i7-3520M
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3615QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3520M Intel Core i3-7100U
Intel Core i7-3520M vs Intel Core i3-7100U
Intel Celeron N2830 Intel Core i7-3520M
Intel Celeron N2830 vs Intel Core i7-3520M

Comments

back to top