Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R

Intel Core i5-6440EQ

Intel Core i5-6440EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Core i5-6440EQ

AMD G-T44R hoạt động với 1 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.20 GHz
4 Lõi 1
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU AMD Radeon HD 6250
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 40 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 40 nm
BGA 1440 Ổ cắm N/A
45 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2011

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD G-T44R 102 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD G-T44R 103 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD G-T44R 46 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6440EQ 3,642 (52%)
52% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6440EQ 11,097 (12%)
12% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6440EQ 30.77 (50%)
50% Complete
AMD G-T44R (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
AMD G-T44R 253 (0%)
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R
45 W Max TDP 9 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3450T
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD C-50
Intel Core i5-6440EQ vs AMD C-50
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3220
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ AMD Athlon 5150
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Athlon 5150
AMD G-T44R AMD G-T52R
AMD G-T44R vs AMD G-T52R
Intel Core i3-3250T AMD G-T44R
Intel Core i3-3250T vs AMD G-T44R
AMD A8-5500B AMD G-T44R
AMD A8-5500B vs AMD G-T44R
AMD G-T44R AMD A4-3320M
AMD G-T44R vs AMD A4-3320M
AMD G-T44R AMD A8-3530MX
AMD G-T44R vs AMD A8-3530MX
Intel Core M-5Y51 AMD G-T44R
Intel Core M-5Y51 vs AMD G-T44R
AMD G-T44R AMD Phenom II X4 B97
AMD G-T44R vs AMD Phenom II X4 B97
AMD A10-5700 AMD G-T44R
AMD A10-5700 vs AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R
Intel Core i3-4100M AMD G-T44R
Intel Core i3-4100M vs AMD G-T44R
AMD G-T44R AMD FX-4300
AMD G-T44R vs AMD FX-4300
AMD G-T44R Intel Xeon E5-2687W v3
AMD G-T44R vs Intel Xeon E5-2687W v3
AMD G-T56N AMD G-T44R
AMD G-T56N vs AMD G-T44R
AMD G-T44R Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T44R vs Intel Core i5-6442EQ
AMD G-T44R Intel Atom E3825
AMD G-T44R vs Intel Atom E3825

Comments

back to top