Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ

Intel Core m5-6Y57

Intel Core m5-6Y57 hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 4.5 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core m5-6Y57

Intel Core i5-6440EQ hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

1.10 GHz Tần số 2.70 GHz
2 Lõi 4
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 515 GPU Intel HD Graphics 530
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.90 GHz GPU (Turbo) 1.00 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1515 Ổ cắm BGA 1440
4.5 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 161 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 122 (35%)
35% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 593 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 1,125 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 2,912 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-6440EQ 3,642 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 4,865 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-6440EQ 11,097 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 1.38 (37%)
37% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 2.53 (5%)
5% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core m5-6Y57 16.74 (27%)
27% Complete
Intel Core i5-6440EQ 30.77 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m5-6Y57 3,306 (3%)
3% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
4.5 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core m5-6Y57 Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m7-6Y75
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y57
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m5-6Y57
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m3-7Y30
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-8250U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-7Y54
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-7Y54
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core m5-6Y57
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3450T
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD C-50
Intel Core i5-6440EQ vs AMD C-50
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3220
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ AMD Athlon 5150
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Athlon 5150

Comments

back to top