Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-6440EQ

Intel Xeon E3-1240 v3

Intel Xeon E3-1240 v3 hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.80 GHz base 3.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 80 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1150 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2013

Intel Xeon E3-1240 v3

Intel Core i5-6440EQ hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.40 GHz base 3.00 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1440 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake H được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015


So sánh chi tiết

3.40 GHz Tần số 2.70 GHz
4 Lõi 4
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.00 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1150 Ổ cắm BGA 1440
80 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2015

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon E3-1240 v3 3,522 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-6440EQ 3,642 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1240 v3 13,753 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-6440EQ 11,097 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6440EQ 30.77 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
7% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-6440EQ
80 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-3770 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-3770 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770K
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i5-4690K vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Xeon E3-1240 v3 AMD FX-8350
Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD FX-8350
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-4670K
Intel Xeon E3-1240 v3 AMD G-T16R
Intel Xeon E3-1240 v3 vs AMD G-T16R
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6440EQ AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ vs AMD G-T44R
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6440EQ AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Phenom II X2 565
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3450T
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6200U
Intel Xeon E5-2603 v3 Intel Core i5-6440EQ
Intel Xeon E5-2603 v3 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6440EQ
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD C-50
Intel Core i5-6440EQ vs AMD C-50
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i5-6440EQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6440EQ Intel Pentium G3220
Intel Core i5-6440EQ vs Intel Pentium G3220
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-6440EQ AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A8-3500M
Intel Core i5-6440EQ AMD Athlon 5150
Intel Core i5-6440EQ vs AMD Athlon 5150

Comments

back to top