Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T44R

AMD G-T44R hoạt động với 1 lõi và 1 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ontario (Bobcat) được cải tiến với 40 nm và hỗ trợ AMD-V . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2011

AMD G-T44R
Tần số 1.20 GHz
Lõi CPU 1
Chủ đề CPU 1
Turbo (1 lõi) --
Turbo ( 1 lõi): --
Siêu phân luồng No uncheck
Ép xung No uncheck
Kiến trúc cốt lõi normal

Bộ nhớ & PCIe

Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Các kênh bộ nhớ 1
ECC No
Bandwidth --
PCIe

Mã hóa

AES-NI No uncheck

Đồ họa nội bộ

Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Tên GPU AMD Radeon HD 6250
Tần số GPU 0.28 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Thế hệ 3
Phiên bản DirectX 11
Đơn vị thi công 1
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q4/2010

Chi tiết kỹ thuật

Bộ hướng dẫn (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Ổ cắm N/A

Quản lý nhiệt

TDP (PL1) 9 W
TDP (PL2) --
TDP Up --
TDP Down --
Tjunction max --

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6592 104 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8167A 103 (5%)
5% Complete
AMD G-T44R 102 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT8735 96 (4%)
4% Complete
MediaTek MT8392 96 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-300 190 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 189 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-50 163 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 103 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 46 (0%)
0% Complete
AMD Z-60 46 (0%)
0% Complete
AMD Z-01 46 (0%)
0% Complete
AMD G-T56E 46 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T52R 304 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 253 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Buy AMD G-T44R

Comments

back to top