Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-7600K

Intel Core i5-4400E

Intel Core i5-4400E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Core i5-4400E

Intel Core i5-7600K hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 4.20 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 91 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 6.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Kaby Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2017


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 3.80 GHz
2 Lõi 4
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 630
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Ổ cắm LGA 1151
37 W TDP 91 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2017

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
53% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 1,590 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
61% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 1,181 (56%)
56% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 3,858 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 4,491 (65%)
65% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 14,156 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 2.30 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 7.64 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 38.18 (62%)
62% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-7600K 9,185 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-4400E Intel Core i5-7600K
37 W Max TDP 91 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Apple A12X Bionic Intel Core i5-4400E
Apple A12X Bionic vs Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Intel Core i5-4400E vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4400E
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4400E
AMD Phenom II X2 560 Intel Core i5-4400E
AMD Phenom II X2 560 vs Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-2620M Intel Core i5-4400E
Intel Core i7-2620M vs Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-4400E AMD FX-8320
Intel Core i5-4400E vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4400E AMD Epyc 7452
Intel Core i5-4400E vs AMD Epyc 7452
Intel Core i5-4400E Intel Core i3-2120
Intel Core i5-4400E vs Intel Core i3-2120
Intel Core i5-4400E Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4400E vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4400E AMD Ryzen 3 1200
Intel Core i5-4400E vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-4400E
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-4400E vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-4400E Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-4400E vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7400
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-6700
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7500
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7500
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-4690K
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1500X
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-7640X
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-7640X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-7600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7350K
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7600K AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-7600K vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-7600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i3-7300
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i3-7300
AMD FX-8350 Intel Core i5-7600K
AMD FX-8350 vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-7600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7600K
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7600K

Comments

back to top