Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 37 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1364 Phiên bản này bao gồm 3.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Haswell S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013
Tần số | 2.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.30 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-4400E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM |
Tên GPU | Intel HD Graphics 4600 |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 7.5 |
Phiên bản DirectX | 11.1 |
Đơn vị thi công | 20 |
Shader | 160 |
Bộ nhớ tối đa | 2 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q2/2013 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Haswell S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 3.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q3/2013 |
Ổ cắm | BGA 1364 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 37 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A9-9420
326 (2%)
AMD A9-9425
326 (2%)
AMD A8-7200P
322 (2%)
Intel Core i5-4400E
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MRE
321 (2%)
Intel Xeon W-11155MLE
321 (2%)
Intel Core i7-3820QM
321 (2%)
So sánh phổ biến
Apple A12X Bionic vs
Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E vs
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs
Intel Core i5-4400E
AMD Phenom II X2 560 vs
Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-2620M vs
Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E vs
Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-4400E vs
AMD FX-8320
Intel Core i5-4400E vs
AMD Epyc 7452
Intel Core i5-4400E vs
Intel Core i3-2120
Intel Core i5-4400E vs
Intel Core i7-4510U
Intel Core i5-4400E vs
AMD Ryzen 3 1200
Intel Core 2 Quad Q9300 vs
Intel Core i5-4400E
Intel Core i5-4400E vs
Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-4400E vs
Intel Core i7-9700K