Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015
Tần số | 2.70 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-6100TE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133 |
Tên GPU | Intel HD Graphics 530 |
Tần số GPU | 0.35 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2015 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Skylake S |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q4/2015 |
Ổ cắm | LGA 1151 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i3-6100TE
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs
Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Xeon W-3225
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-5700EQ vs
Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Xeon W-2235
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100TE vs
Samsung Exynos 3470
Intel Core i7-2720QM vs
Intel Core i3-6100TE
AMD Athlon Gold 3150U vs
Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Core i3-6100TE vs
AMD E-240
Intel Core i7-3770 vs
Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE vs
AMD E1-2100
Intel Core i3-6100TE vs
Intel Pentium Gold 7505
AMD Phenom II X4 945 vs
Intel Core i3-6100TE