Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100TE vs Intel Core i5-8200Y

Intel Core i3-6100TE

Intel Core i3-6100TE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Skylake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2015

Intel Core i3-6100TE

Intel Core i5-8200Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Amber Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018


So sánh chi tiết

2.70 GHz Tần số 1.30 GHz
2 Lõi 2
-- Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 530 GPU Intel UHD Graphics 615
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
1.00 GHz GPU (Turbo) 0.95 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-1866DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 10
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Ổ cắm BGA 1515
35 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q3/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
54% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-8200Y 4,340 (5%)
5% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i3-6100TE Intel Core i5-8200Y
35 W Max TDP 7 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 3 PRO 4450U Intel Core i3-6100TE
AMD Ryzen 3 PRO 4450U vs Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE Intel Xeon W-3225
Intel Core i3-6100TE vs Intel Xeon W-3225
Intel Core i3-6100TE Intel Core i5-8200Y
Intel Core i3-6100TE vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-5700EQ Intel Core i3-6100TE
Intel Core i7-5700EQ vs Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE Intel Xeon W-2235
Intel Core i3-6100TE vs Intel Xeon W-2235
Intel Core i3-6100TE Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100TE vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100TE Samsung Exynos 3470
Intel Core i3-6100TE vs Samsung Exynos 3470
Intel Core i7-2720QM Intel Core i3-6100TE
Intel Core i7-2720QM vs Intel Core i3-6100TE
AMD Athlon Gold 3150U Intel Core i3-6100TE
AMD Athlon Gold 3150U vs Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Core i3-6100TE vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Core i3-6100TE AMD E-240
Intel Core i3-6100TE vs AMD E-240
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-6100TE
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-6100TE
Intel Core i3-6100TE AMD E1-2100
Intel Core i3-6100TE vs AMD E1-2100
Intel Core i3-6100TE Intel Pentium Gold 7505
Intel Core i3-6100TE vs Intel Pentium Gold 7505
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i3-6100TE
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i3-6100TE
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-8200Y
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Gold 4415U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Gold 4415U
AMD Ryzen 5 Pro 1600 Intel Core i5-8200Y
AMD Ryzen 5 Pro 1600 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y Intel Celeron 2955U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Celeron 2955U

Comments

back to top