Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8400T

Intel Core i5-8200Y

Intel Core i5-8200Y hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 7 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1515 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 10 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Amber Lake Y được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

Intel Core i5-8200Y

Intel Core i5-8400T hoạt động với 6 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018


So sánh chi tiết

1.30 GHz Tần số 1.70 GHz
2 Lõi 6
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng No
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 615 GPU Intel UHD Graphics 630
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
14 nm Công nghệ 14 nm
0.95 GHz GPU (Turbo) 1.15 GHz
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1515 Ổ cắm LGA 1151-2
7 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2018

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 3,608 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 3,479 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 13,808 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 1.81 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 7.45 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8400T 52.70 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8200Y 4,340 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-8400T 8,571 (10%)
10% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8400T
7 W Max TDP 95 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-8500Y Intel Core i5-8200Y
Intel Core i7-8500Y vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i5-8200Y Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-8200Y
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i5-1030G7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030G7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-8200Y
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Pentium Gold 4415U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Pentium Gold 4415U
AMD Ryzen 5 Pro 1600 Intel Core i5-8200Y
AMD Ryzen 5 Pro 1600 vs Intel Core i5-8200Y
Intel Core i5-8200Y Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8200Y Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X2 370K
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i5-8200Y Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i5-8200Y AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y vs AMD Athlon II X4 740
Intel Core i5-8200Y Intel Celeron 2955U
Intel Core i5-8200Y vs Intel Celeron 2955U
Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Atom E3845
Intel Core i5-8400T vs Intel Atom E3845
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i3-7300T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7300T vs Intel Core i5-8400T

Comments

back to top