Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8400T vs Intel Atom E3845

Intel Core i5-8400T

Intel Core i5-8400T hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 3.30 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 95 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1151-2 Phiên bản này bao gồm 9.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Coffee Lake S được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2018

Intel Core i5-8400T

Intel Atom E3845 hoạt động với 4 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 2.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1333 SO-DIMM và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2013


So sánh chi tiết

1.70 GHz Tần số 1.91 GHz
6 Lõi 4
3.30 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
uncheck No Siêu phân luồng No
check Yes Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics (Bay Trail GT1)
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
14 nm Công nghệ 22 nm
1.15 GHz GPU (Turbo) 0.79 GHz
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Các kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Ổ cắm BGA 1170
95 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2013

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400T 3,608 (9%)
9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400T 3,479 (50%)
50% Complete
Intel Atom E3845 887 (13%)
13% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400T 13,808 (14%)
14% Complete
Intel Atom E3845 2,875 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8400T 1.81 (66%)
66% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8400T 7.45 (13%)
13% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8400T 52.70 (85%)
85% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8400T 8,571 (10%)
10% Complete
Intel Atom E3845 1,715 (2%)
2% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-8400T Intel Atom E3845
95 W Max TDP 10 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-8100T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-8100T vs Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-9400T
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 Intel Core i5-8400T
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8400T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Atom E3845
Intel Core i5-8400T vs Intel Atom E3845
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i5-8400T
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-8400T Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-8400T
Intel Core i5-8400T Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i3-9100T
Intel Core i5-8400T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8400T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i3-7300T Intel Core i5-8400T
Intel Core i3-7300T vs Intel Core i5-8400T
Intel Atom E3845 Intel Celeron J1900
Intel Atom E3845 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom E3827 Intel Atom E3845
Intel Atom E3827 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 Intel Atom E3845
Intel Atom E3815 vs Intel Atom E3845
Intel Celeron 1007U Intel Atom E3845
Intel Celeron 1007U vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3845 Intel Atom C2350
Intel Atom E3845 vs Intel Atom C2350
Intel Atom E3845 AMD E2-3200
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3200
Intel Xeon E5-2683 v3 Intel Atom E3845
Intel Xeon E5-2683 v3 vs Intel Atom E3845
Intel Pentium N4200 Intel Atom E3845
Intel Pentium N4200 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3845 AMD E2-3000
Intel Atom E3845 vs AMD E2-3000
Intel Atom E3845 Intel Celeron N3160
Intel Atom E3845 vs Intel Celeron N3160
Intel Core i7-2600K Intel Atom E3845
Intel Core i7-2600K vs Intel Atom E3845
AMD Athlon 5350 Intel Atom E3845
AMD Athlon 5350 vs Intel Atom E3845
Intel Atom E3845 Intel Celeron J3160
Intel Atom E3845 vs Intel Celeron J3160
Intel Atom E3845 AMD FX-9590
Intel Atom E3845 vs AMD FX-9590
Intel Atom D2550 Intel Atom E3845
Intel Atom D2550 vs Intel Atom E3845

Comments

back to top