Intel Celeron J6412 | AMD Ryzen Embedded R1305G | |
10 W | Max TDP | 8 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron J6412 vs AMD Ryzen Embedded R1305G
Intel Celeron J6412 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4X-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
AMD Ryzen Embedded R1305G hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.80 GHz base 2.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU FP5 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Banded Kestrel (Zen) được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2020
Intel Celeron J6412
AMD Ryzen Embedded R1305G
So sánh chi tiết
2.00 GHz | Tần số | 1.50 GHz |
4 | Lõi | 2 |
2.60 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.80 GHz |
2.40 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.20 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) | GPU | AMD Radeon Vega 3 Graphics |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-3200LPDDR4X-3733 | Bộ nhớ | DDR4-2400 |
4 | Các kênh bộ nhớ | 2 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | Yes |
1.50 MB | L2 Cache | -- |
-- | L3 Cache | 4.00 MB |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
8 | PCIe lanes | 8 |
10 nm | Công nghệ | 14 nm |
BGA 1493 | Ổ cắm | FP5 |
10 W | TDP | 8 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | AMD-V, SVM |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q1/2020 |
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.