Intel Core i3-8145UE | Intel Celeron J6412 | |
15 W | Max TDP | 10 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Core i3-8145UE vs Intel Celeron J6412
Intel Core i3-8145UE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Intel Celeron J6412 hoạt động với 4 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 10 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1493 Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 4 DDR4-3200LPDDR4X-3733 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 8 . Tjunction giữ dưới 105 °C độ C. Đặc biệt, Elkhart Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2021
Intel Core i3-8145UE
Intel Celeron J6412
So sánh chi tiết
2.20 GHz | Tần số | 2.00 GHz |
2 | Lõi | 4 |
3.90 GHz | Turbo (1 lõi) | 2.60 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.40 GHz |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 620 | GPU | Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 0.80 GHz |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
1.00 GHz | GPU (Turbo) | 0.80 GHz |
12 | Phiên bản DirectX | 12 |
3 | Tối đa màn hình | 3 |
DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 | Bộ nhớ | DDR4-3200LPDDR4X-3733 |
2 | Các kênh bộ nhớ | 4 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | No |
-- | L2 Cache | 1.50 MB |
4.00 MB | L3 Cache | -- |
3.0 | Phiên bản PCIe | 3.0 |
16 | PCIe lanes | 8 |
14 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1528 | Ổ cắm | BGA 1493 |
15 W | TDP | 10 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
Cinebench R15 (Single-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.
Cinebench R15 (Multi-Core)
Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.