Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-8145UE hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1528 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Whiskey Lake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019
Tần số | 2.20 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 4 |
Turbo (1 lõi) | 3.90 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i3-8145UE
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 3.0 x 16 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133 |
Tên GPU | Intel UHD Graphics 620 |
Tần số GPU | 0.30 GHz |
GPU (Turbo) | 1.00 GHz |
Thế hệ | 9.5 |
Phiên bản DirectX | 12 |
Đơn vị thi công | 24 |
Shader | 192 |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Tối đa màn hình | 3 |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q3/2016 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Whiskey Lake U |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 4.00 MB |
Công nghệ | 14 nm |
Ngày phát hành | Q2/2019 |
Ổ cắm | BGA 1528 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 15 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | 25 W |
TDP Down | 12.5 W |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD A8-5500
390 (2%)
AMD A8-5500B
390 (2%)
AMD A8-5600K
390 (2%)
Intel Core i3-8145UE
385 (2%)
Intel Core i3-10100Y
385 (2%)
AMD 3020e
385 (2%)
AMD Athlon Silver 3050e
385 (2%)
So sánh phổ biến
Intel Core i3-8145U vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-8145UE vs
Apple A12X Bionic
Apple M1 vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Celeron N4100 vs
Intel Core i3-8145UE
Samsung Exynos 7870 vs
Intel Core i3-8145UE
AMD Ryzen 3 2200U vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Pentium Gold G5500T vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-7100U vs
Intel Core i3-8145UE
AMD FX-8350 vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-8145UE vs
Intel Core i5-5350U
AMD Ryzen 5 2600X vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-8145UE vs
Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-9700 vs
Intel Core i3-8145UE
AMD Ryzen 5 3600 vs
Intel Core i3-8145UE
Intel Core i3-7020U vs
Intel Core i3-8145UE