Intel Celeron 7300 | Intel Core2 Duo T5870 | |
9 W | Max TDP | 35 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Celeron 7300 vs Intel Core2 Duo T5870
Intel Celeron 7300 hoạt động với 5 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz base 0.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Intel Core2 Duo T5870 hoạt động với 2 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Merom (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào --
Intel Celeron 7300
Intel Core2 Duo T5870
So sánh chi tiết
1.00 GHz | Tần số | 2.00 GHz |
5 | Lõi | 2 |
1.00 GHz | Turbo (1 lõi) | -- |
0.70 GHz | Turbo (Tất cả các lõi) | -- |
Yes | Siêu phân luồng | No |
No | Ép xung | No |
hybrid (big.LITTLE) | Kiến trúc cốt lõi | normal |
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) | GPU | no iGPU |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
10 nm | Công nghệ | 65 nm |
0.80 GHz | GPU (Turbo) | No turbo |
12 | Phiên bản DirectX | |
3 | Tối đa màn hình | |
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 | Bộ nhớ | |
2 | Các kênh bộ nhớ | 0 |
Bộ nhớ tối đa | ||
No | ECC | No |
3.25 MB | L2 Cache | 2.00 MB |
8.00 MB | L3 Cache | -- |
4.0 | Phiên bản PCIe | |
28 | PCIe lanes | |
10 nm | Công nghệ | 65 nm |
BGA 1744 | Ổ cắm | |
9 W | TDP | 35 W |
VT-x, VT-x EPT, VT-d | Ảo hóa | VT-x |
Q1/2022 | Ngày phát hành | -- |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.