Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6354 vs Intel Celeron 7300

Intel Xeon Gold 6354

Intel Xeon Gold 6354 hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 39.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021

Intel Xeon Gold 6354

Intel Celeron 7300 hoạt động với 5 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz base 0.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

3.00 GHz Tần số 1.00 GHz
18 Lõi 5
3.60 GHz Turbo (1 lõi) 1.00 GHz
3.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 0.70 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
No turbo GPU (Turbo) 0.80 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
No turbo GPU (Turbo) 0.80 GHz
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
8 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache 3.25 MB
39.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
64 PCIe lanes 28
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 4189 Ổ cắm BGA 1744
205 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6354 Intel Celeron 7300
205 W Max TDP 9 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top