Intel Xeon Gold 6354
Intel Xeon Gold 6354 hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.60 GHz base 3.40 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 205 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 39.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-2933 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 3.00 GHz |
Lõi CPU | 18 |
Chủ đề CPU | 36 |
Turbo (1 lõi) | 3.60 GHz |
Turbo ( 18 lõi): | 3.40 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Gold 6354
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-2933 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 39.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 205 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon Gold 6242R
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6354 vs
AMD Epyc 7413
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon Gold 6326
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Celeron J4025
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 2500U vs
Intel Xeon Gold 6354
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon Gold 5222
Intel Core i5-2320 vs
Intel Xeon Gold 6354
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Xeon E5-2609 v4
Intel Xeon Platinum 8260 vs
Intel Xeon Gold 6354
Intel Core i5-2390T vs
Intel Xeon Gold 6354
AMD A4-1350 vs
Intel Xeon Gold 6354
AMD Epyc 7763 vs
Intel Xeon Gold 6354
Intel Xeon Gold 6354 vs
Intel Core i3-10110Y