Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 7300 vs Intel Core i5-12600H

Intel Celeron 7300

Intel Celeron 7300 hoạt động với 5 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 1.00 GHz base 0.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 9 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake U được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022

Intel Celeron 7300

Intel Core i5-12600H hoạt động với 12 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.50 GHz) base 2.00 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022


So sánh chi tiết

1.00 GHz Tần số 2.00 GHz (4.50 GHz)
5 Lõi 12
1.00 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (4.50 GHz)
0.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz (3.30 GHz)
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU) GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
0.80 GHz GPU (Turbo) 1.40 GHz
10 nm Công nghệ 10 nm
0.80 GHz GPU (Turbo) 1.40 GHz
12 Phiên bản DirectX 12.1
3 Tối đa màn hình 4
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC No uncheck
3.25 MB L2 Cache 9.00 MB
8.00 MB L3 Cache 18.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
28 PCIe lanes 28
10 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1744 Ổ cắm BGA 1744
9 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2022

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
8% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Celeron 7300 Intel Core i5-12600H
9 W Max TDP 45 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

Comments

back to top