Intel Core i5-12600H
Intel Core i5-12600H hoạt động với 12 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz (4.50 GHz) base 2.00 GHz (3.30 GHz) tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1744 Phiên bản này bao gồm 18.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 28 . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Alder Lake H được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q1/2022
Tần số | 2.00 GHz (4.50 GHz) |
Lõi CPU | 12 |
Chủ đề CPU | 16 |
Turbo (1 lõi) | 2.00 GHz (4.50 GHz) |
Turbo ( 12 lõi): | 2.00 GHz (3.30 GHz) |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | hybrid (big.LITTLE) |
Nơi để mua?
Mua Intel Core i5-12600H
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Bộ nhớ tối đa | 64 GB |
Các kênh bộ nhớ | 2 |
ECC | No |
Bandwidth | 76.8 GB/s |
PCIe | 4.0 x 28 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200 |
Tên GPU | Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake) |
Tần số GPU | 0.40 GHz |
GPU (Turbo) | 1.40 GHz |
Thế hệ | 13 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Đơn vị thi công | 80 |
Shader | 640 |
Bộ nhớ tối đa | 32 GB |
Tối đa màn hình | 4 |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Alder Lake H |
L2-Cache | 9.00 MB |
L3-Cache | 18.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q1/2022 |
Ổ cắm | BGA 1744 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 45 W |
TDP (PL2) | 95 W |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
AMD Ryzen 5 2400G
1,761 (8%)
AMD Ryzen 5 2400GE
1,761 (8%)
AMD Ryzen 5 PRO 2400G
1,761 (8%)
Intel Core i5-12600H
1,736 (8%)
Intel Core i5-1250P
1,736 (8%)
Qualcomm Snapdragon 888+
1,721 (8%)
Qualcomm Snapdragon 888
1,721 (8%)
So sánh phổ biến
Intel Core i5-12600H vs
Intel Core i7-12700H
Intel Core i5-12600H vs
AMD Ryzen 5 6600H
Intel Core i5-12600H vs
AMD Ryzen 7 6800H
AMD Ryzen 5 6600U vs
Intel Core i5-12600H
Intel Core i5-12600H vs
Intel Core i5-12600K
AMD Ryzen 7 5800H vs
Intel Core i5-12600H
Intel Core i5-12600H vs
Intel Core i7-11800H
Intel Core i7-1280P vs
Intel Core i5-12600H
AMD Ryzen 7 5825U vs
Intel Core i5-12600H
Apple M1 vs
Intel Core i5-12600H
AMD Ryzen 5 5600H vs
Intel Core i5-12600H
Intel Core i5-12600H vs
Intel Core i7-12650H
Intel Core i5-12600H vs
Apple M1 Pro (8-CPU)
Intel Core i5-1245U vs
Intel Core i5-12600H
Intel Core i5-12600H vs
Intel Core i5-12500