Intel Core2 Duo T5870
Intel Core2 Duo T5870 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 35 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm -- bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 0 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới 100 °C độ C. Đặc biệt, Merom (Core) được cải tiến với 65 nm và hỗ trợ VT-x . Sản phẩm đã được ra mắt vào --
Tần số | 2.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Core2 Duo T5870
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | 0 |
ECC | No |
Bandwidth | -- |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI | No |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 65 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Merom (Core) |
L2-Cache | 2.00 MB |
L3-Cache | -- |
Công nghệ | 65 nm |
Ngày phát hành | -- |
Ổ cắm |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 35 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 100 °C |
So sánh phổ biến
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Celeron M 743
Apple A13 Bionic vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Core i9-12950HX vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Core i7-8569U
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Core i3-10105T
AMD Epyc 7702P vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Atom C5310 vs
Intel Core2 Duo T5870
Samsung Exynos 7885 vs
Intel Core2 Duo T5870
HiSilicon Kirin 710 vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Core2 Duo T5870 vs
Apple A12 Bionic
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Celeron J1850
Intel Core i9-9900K vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Celeron 7300 vs
Intel Core2 Duo T5870
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Pentium D1519
Intel Core2 Duo T5870 vs
Intel Celeron 1037U