Intel Atom x7213E
Intel Atom x7213E hoạt động với 2 lõi và luồng CPU. Nó chạy ở 3.20 GHz base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 45 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, được cải tiến với và hỗ trợ . Sản phẩm đã được ra mắt vào
Tần số | 1.00 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | |
Turbo (1 lõi) | 3.20 GHz |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | |
Ép xung | |
Kiến trúc cốt lõi |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom x7213E
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | |
Bộ nhớ tối đa | |
Các kênh bộ nhớ | |
ECC | |
Bandwidth | |
PCIe |
Mã hóa
AES-NI |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | |
Ngành kiến trúc | |
L2-Cache | |
L3-Cache | |
Công nghệ | |
Ngày phát hành | |
Ổ cắm |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | |
TDP (PL2) | |
TDP Up | |
TDP Down | |
Tjunction max |
iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)
Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.
Samsung Exynos 980
261 (1%)
Intel Core i7-2600K
260 (1%)
Intel Core i7-2700K
260 (1%)
Intel Atom x7213E
257 (1%)
Intel Atom x7211E
257 (1%)
Intel Core i7-3615QE
257 (1%)
Intel Core i7-3612QE
257 (1%)
So sánh phổ biến
Intel Core i7-1255U vs
Intel Atom x7213E
Intel Atom x7213E vs
Intel Atom x7211E
Intel Atom x7213E vs
MediaTek Helio X27
Intel Atom x7213E vs
Intel Xeon E-2254ME
Intel Core i7-1185G7 vs
Intel Atom x7213E
Intel Atom x7213E vs
Intel Pentium Gold 4425Y
AMD Ryzen 7 5700U vs
Intel Atom x7213E
AMD Ryzen 5 7530U vs
Intel Atom x7213E
Intel Atom x7213E vs
Intel Celeron N4020
Intel Atom x7213E vs
Intel Atom x6425E