Intel Atom E3805 | Intel Xeon Platinum 8360Y | |
3 W | Max TDP | 250 W |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) | NA |
NA | Chi phí chạy mỗi ngày | NA |
NA | Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) | NA |
NA | Chi phí vận hành mỗi năm | NA |
Intel Atom E3805 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Atom E3805 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2014
Intel Xeon Platinum 8360Y hoạt động với 36 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 54.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Intel Atom E3805
Intel Xeon Platinum 8360Y
So sánh chi tiết
1.33 GHz | Tần số | 2.40 GHz |
2 | Lõi | 36 |
-- | Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
-- | Turbo (Tất cả các lõi) | 2.80 GHz |
No | Siêu phân luồng | Yes |
No | Ép xung | No |
normal | Kiến trúc cốt lõi | normal |
no iGPU | GPU | no iGPU |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
22 nm | Công nghệ | 10 nm |
No turbo | GPU (Turbo) | No turbo |
Phiên bản DirectX | ||
Tối đa màn hình | ||
DDR3L-1066 SO-DIMM | Bộ nhớ | DDR4-3200 |
1 | Các kênh bộ nhớ | 8 |
Bộ nhớ tối đa | ||
Yes | ECC | Yes |
-- | L2 Cache | -- |
1.00 MB | L3 Cache | 54.00 MB |
2.0 | Phiên bản PCIe | 4.0 |
4 | PCIe lanes | 64 |
22 nm | Công nghệ | 10 nm |
BGA 1170 | Ổ cắm | LGA 4189 |
3 W | TDP | 250 W |
VT-x, VT-x EPT | Ảo hóa | VT-x, VT-x EPT, VT-d |
Q4/2014 | Ngày phát hành | Q2/2021 |