Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 hoạt động với 2 lõi và 2 luồng CPU. Nó chạy ở -- base -- tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 3 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1170 Phiên bản này bao gồm 1.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 DDR3L-1066 SO-DIMM và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 4 . Tjunction giữ dưới 110 °C độ C. Đặc biệt, Bay Trail được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q4/2014
Tần số | 1.33 GHz |
Lõi CPU | 2 |
Chủ đề CPU | 2 |
Turbo (1 lõi) | -- |
Turbo ( 2 lõi): | -- |
Siêu phân luồng | No |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Atom E3805
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Các kênh bộ nhớ | 1 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 2.0 x 4 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR3L-1066 SO-DIMM |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Bay Trail |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 1.00 MB |
Công nghệ | 22 nm |
Ngày phát hành | Q4/2014 |
Ổ cắm | BGA 1170 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 3 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | 110 °C |
So sánh phổ biến
Intel Atom E3805 vs
AMD A4-3300M
Intel Atom E3805 vs
AMD E1-2200
AMD Ryzen 9 3900X vs
Intel Atom E3805
Intel Celeron 1017U vs
Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 vs
AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Epyc 7702 vs
Intel Atom E3805
Intel Celeron N3350 vs
Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 vs
AMD Ryzen 5 3600
Intel Atom E3805 vs
AMD E2-6110
AMD A4-5300B vs
Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 vs
Intel Core i5-9600
Intel Core i7-4558U vs
Intel Atom E3805
Intel Celeron N2940 vs
Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 vs
Intel Core i7-8809G
AMD Ryzen 3 PRO 3200G vs
Intel Atom E3805