Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Platinum 8360Y

Intel Core i5-6260U

Intel Core i5-6260U hoạt động với 2 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 2.90 GHz base 2.70 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 15 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1356 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-2133 SO-DIMM và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 12 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake U được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2015

Intel Core i5-6260U

Intel Xeon Platinum 8360Y hoạt động với 36 lõi và 4 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 54.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021


So sánh chi tiết

1.80 GHz Tần số 2.40 GHz
2 Lõi 36
2.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Graphics 540 GPU no iGPU
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 10 nm
1.05 GHz GPU (Turbo) No turbo
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Các kênh bộ nhớ 8
Bộ nhớ tối đa
uncheck No ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 54.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1356 Ổ cắm LGA 4189
15 W TDP 250 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2021

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6260U 1,574 (4%)
4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6260U 3,045 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6260U 6,084 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6260U 1.46 (53%)
53% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

83% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-6260U 4,042 (5%)
5% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Core i5-6260U Intel Xeon Platinum 8360Y
15 W Max TDP 250 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-2600K
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-2600K
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-6260U
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6260U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U Intel Core i5-6260U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6260U
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6260U
Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-6260U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-6260U
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-6260U AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U vs AMD A8-7100
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6400T
MediaTek Dimensity 920 Intel Xeon Platinum 8360Y
MediaTek Dimensity 920 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y AMD A4-3420
Intel Xeon Platinum 8360Y vs AMD A4-3420
Intel Atom E3805 Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Atom E3805 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 7 4700U Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6585R Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6585R vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6260U Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-3427U Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-3427U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Atom E3827 Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i7-8550U
Intel Xeon Platinum 8360Y vs Intel Core i7-8550U
Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i7-7700K Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Celeron N3350
Intel Xeon Platinum 8360Y vs Intel Celeron N3350
Intel Pentium G4560 Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Pentium G4560 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Gold 6334 Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Gold 6334 vs Intel Xeon Platinum 8360Y

Comments

back to top