Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y hoạt động với 36 lõi và 72 luồng CPU. Nó chạy ở 3.50 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 250 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 4189 Phiên bản này bao gồm 54.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 8 DDR4-3200 và các tính năng của 4.0 PCIe Gen 64 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ice Lake được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
Tần số | 2.40 GHz |
Lõi CPU | 36 |
Chủ đề CPU | 72 |
Turbo (1 lõi) | 3.50 GHz |
Turbo ( 36 lõi): | 2.80 GHz |
Siêu phân luồng | Yes |
Ép xung | No |
Kiến trúc cốt lõi | normal |
Nơi để mua?
Mua Intel Xeon Platinum 8360Y
Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Bộ nhớ tối đa | 6144 GB |
Các kênh bộ nhớ | 8 |
ECC | Yes |
Bandwidth | -- |
PCIe | 4.0 x 64 |
Mã hóa
AES-NI | Yes |
Đồ họa nội bộ
Loại bộ nhớ | DDR4-3200 |
Tên GPU | no iGPU |
Tần số GPU | |
GPU (Turbo) | No turbo |
Thế hệ | |
Phiên bản DirectX | |
Đơn vị thi công | |
Shader | |
Bộ nhớ tối đa | -- |
Tối đa màn hình | |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành |
Chi tiết kỹ thuật
Bộ hướng dẫn (ISA) | x86-64 (64 bit) |
Ngành kiến trúc | Ice Lake |
L2-Cache | -- |
L3-Cache | 54.00 MB |
Công nghệ | 10 nm |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ổ cắm | LGA 4189 |
Quản lý nhiệt
TDP (PL1) | 250 W |
TDP (PL2) | -- |
TDP Up | -- |
TDP Down | -- |
Tjunction max | -- |
So sánh phổ biến
MediaTek Dimensity 920 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y vs
AMD A4-3420
Intel Atom E3805 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 7 4700U vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6585R vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-6260U vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i5-3427U vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
AMD Ryzen 9 5950X vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Atom E3827 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y vs
Intel Core i7-8550U
Intel Xeon E5-2690 v3 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Core i7-7700K vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y vs
Intel Celeron N3350
Intel Pentium G4560 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Gold 6334 vs
Intel Xeon Platinum 8360Y