Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M

Intel Atom C2750

Intel Atom C2750 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 20 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Atom C2750

Intel Xeon Gold 6140M hoạt động với 18 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 2.30 GHz
8 Lõi 18
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
22 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 25.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1283 Ổ cắm LGA 3647
20 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2017

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 318 (3%)
3% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 2,789 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 216 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 1,450 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 1,150 (17%)
17% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 4,138 (60%)
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 7,068 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 52,318 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 0.39 (10%)
10% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 3.78 (7%)
7% Complete
Intel Xeon Gold 6140M 30.68 (55%)
55% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2750 3,797 (4%)
4% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M
20 W Max TDP 140 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Atom C2750
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Celeron J1900
Intel Atom C2750 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i7-4770K Intel Atom C2750
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Core i5-2500k
Intel Atom C2750 vs Intel Core i5-2500k
Intel Atom C2750 AMD FX-9590
Intel Atom C2750 vs AMD FX-9590
Intel Atom C2750 Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 AMD E2-3200
Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2750
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Core i3-4350
Intel Atom C2750 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4330T Intel Atom C2750
Intel Core i3-4330T vs Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 AMD C-70
Intel Atom C2750 vs AMD C-70
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-8650U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i7-8650U
Intel Core M-5Y70 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i9-8950HK
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i9-8950HK
AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon Gold 6140M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 5220R

Comments

back to top