Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K

Intel Atom C2750

Intel Atom C2750 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.60 GHz base 2.60 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 20 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU BGA 1283 Phiên bản này bao gồm 4.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 2.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Avoton được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2013

Intel Atom C2750

Intel Core i7-3770K hoạt động với 4 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 3.90 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 77 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 1155 Phiên bản này bao gồm 8.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR3-1600 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 16 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Ivy Bridge S được cải tiến với 22 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2012


So sánh chi tiết

2.40 GHz Tần số 3.50 GHz
8 Lõi 4
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
uncheck No Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung Yes check
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
22 nm Công nghệ 22 nm
No turbo GPU (Turbo) 1.15 GHz
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Các kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC No uncheck
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1283 Ổ cắm LGA 1155
20 W TDP 77 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2012

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770K 1,392 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 318 (3%)
3% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 216 (10%)
10% Complete
42% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 1,450 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-3770K 3,410 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-3770K 597.44 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 1,150 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-3770K 3,789 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 7,068 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-3770K 14,947 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom C2750 0.39 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3770K 1.74 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2750 3.78 (7%)
7% Complete
Intel Core i7-3770K 7.64 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3770K 13.24 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được so sánh giữa CPU và CPU. Tuy nhiên, phần lớn các CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của So sánh CPU. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Atom C2750 3,797 (4%)
4% Complete
Intel Core i7-3770K 9,635 (11%)
11% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
20 W Max TDP 77 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Atom C2750
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 Intel Atom C2750
Intel Atom C2550 vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Celeron J1900
Intel Atom C2750 vs Intel Celeron J1900
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Core i7-4770K Intel Atom C2750
Intel Core i7-4770K vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Core i5-2500k
Intel Atom C2750 vs Intel Core i5-2500k
Intel Atom C2750 AMD FX-9590
Intel Atom C2750 vs AMD FX-9590
Intel Atom C2750 Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 vs Intel Atom C2350
Intel Atom C2750 AMD E2-3200
Intel Atom C2750 vs AMD E2-3200
Intel Core i3-4100M Intel Atom C2750
Intel Core i3-4100M vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 Intel Core i3-4350
Intel Atom C2750 vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4330T Intel Atom C2750
Intel Core i3-4330T vs Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U Intel Atom C2750
Intel Core i3-3227U vs Intel Atom C2750
Intel Atom C2750 AMD C-70
Intel Atom C2750 vs AMD C-70
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3770K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3770K AMD FX-9590
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5820K
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-3770K AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-3770K AMD FX-8350
Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5930K
Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5930K
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K
Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3

Comments

back to top