Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U

Intel Xeon Gold 6140M

Intel Xeon Gold 6140M hoạt động với 18 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.70 GHz base 2.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 140 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 25.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2666 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Skylake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017

Intel Xeon Gold 6140M

Intel Xeon Gold 6209U hoạt động với 20 lõi và 36 luồng CPU. Nó chạy ở 3.90 GHz base 2.50 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 125 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU LGA 3647 Phiên bản này bao gồm 27.50 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 6 DDR4-2933 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 48 . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cascade Lake được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ VT-x, VT-x EPT, VT-d . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019


So sánh chi tiết

2.30 GHz Tần số 2.10 GHz
18 Lõi 20
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
check Yes Siêu phân luồng Yes check
uncheck No Ép xung No uncheck
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
No turbo GPU (Turbo) No turbo
14 nm Công nghệ 14 nm
No turbo GPU (Turbo) No turbo
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
6 Các kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
check Yes ECC Yes check
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 27.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Ổ cắm LGA 3647
140 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2019

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 2,789 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon Gold 6140M 4,138 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 52,318 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

72% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon Gold 6140M 30.68 (55%)
55% Complete
0% Complete
Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Ước tính sử dụng điện

Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U
140 W Max TDP 125 W
NA Điện năng tiêu thụ mỗi ngày (kWh) NA
NA Chi phí chạy mỗi ngày NA
NA Điện năng tiêu thụ mỗi năm (kWh) NA
NA Chi phí vận hành mỗi năm NA

So sánh phổ biến

Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i7-8650U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i7-8650U
Intel Core M-5Y70 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core M-5Y70 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E7-8891 v2
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-4210U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon E3-1275 v6
Intel Core i5-8250U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-8250U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A10-6800K
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-6200U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom C2750 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Atom C2750 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i9-8950HK
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i9-8950HK
AMD Ryzen 3 2200U Intel Xeon Gold 6140M
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Core i7-6650U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-6650U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i5-7600 vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U Intel Xeon Gold 6140M
Intel Core i7-5500U vs Intel Xeon Gold 6140M
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6140M AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD FX-6350
Intel Xeon Gold 6140M AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD Phenom II X4 B95
Intel Xeon Gold 6140M AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M vs AMD A6-3410MX
Intel Xeon Gold 6140M Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Core i5-4310U
Intel Xeon Gold 6140M Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Gold 6140M vs Intel Xeon Gold 5220R
Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Gold 6209U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Xeon Gold 6209U
AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U Intel Core i5-4258U
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Core i5-4258U
Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U AMD Ryzen 5 2600
Intel Xeon Gold 6209U vs AMD Ryzen 5 2600
AMD Ryzen 7 PRO 3700U Intel Xeon Gold 6209U
AMD Ryzen 7 PRO 3700U vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Xeon E5-2695 v4
Intel Xeon Gold 6262V Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6262V vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U AMD Ryzen 3 1200
Intel Xeon Gold 6209U vs AMD Ryzen 3 1200
Intel Xeon Gold 6209U Intel Core i7-3770
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Core i7-3770
Intel Xeon E5-2670 v3 Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon E5-2670 v3 vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U Intel Atom Z3770D
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Atom Z3770D
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Gold 6209U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Xeon Gold 6209U
Intel Xeon Gold 6209U Intel Core i3-2102
Intel Xeon Gold 6209U vs Intel Core i3-2102

Comments

back to top